Có 2 kết quả:

对簿公堂 duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ對簿公堂 duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) public courtroom accusation (idiom)
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) public courtroom accusation (idiom)
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue

Bình luận 0