Có 2 kết quả:
对簿公堂 duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ • 對簿公堂 duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public courtroom accusation (idiom)
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
Bình luận 0
duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public courtroom accusation (idiom)
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
Bình luận 0